Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chụp ảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵʔp
˨˩
a̰jŋ
˧˩˧
ʨṵp
˨˨
an
˧˩˨
ʨup
˨˩˨
an
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨup
˨˨
ajŋ
˧˩
ʨṵp
˨˨
ajŋ
˧˩
ʨṵp
˨˨
a̰ʔjŋ
˧˩
Động từ
sửa
chụp ảnh
Ghi
hình
ảnh
người
hoặc
cảnh vật
bằng
máy ảnh
.
Đi
chụp ảnh
ở đền Hùng.
Tham khảo
sửa
"
chụp ảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)