stubbornly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstə.bɜːn.li/
Phó từ
sửastubbornly /ˈstə.bɜːn.li/
- Bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố.
- Ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- Khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa.
Tham khảo
sửa- "stubbornly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)