Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌstroʊ.bə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

strobilation /ˌstroʊ.bə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản.
  2. Sự hình thành đoạn mầm.

Tham khảo sửa