streamy
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửastreamy
- Có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước.
- Như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có dáng khi động (tàu xe).
Tham khảo
sửa- "streamy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)