stramme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stramme |
Hiện tại chỉ ngôi | strammer |
Quá khứ | stramma, strammet |
Động tính từ quá khứ | stramma(-et |
Động tính từ hiện tại | — |
stramme
- L. (tr. ) Làm càng. Siết cứng, siết chặt.
- å stramme et tau
- å stramme (inn) livremmen
- Thắt lưng buộc bụng.
- å stramme noen opp — Khuyên nhủ được ai.
- (Intr.) Căng, căng thẳng.
- Buksen strammet rundt livet.
Tham khảo
sửa- "stramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)