Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd.li/

Phó từ

sửa

straightforwardly /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd.li/

  1. Trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người ).
  2. Dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ... ).

Tham khảo

sửa