storme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å storme |
Hiện tại chỉ ngôi | stormer |
Quá khứ | storma, stormet |
Động tính từ quá khứ | storma, stormet |
Động tính từ hiện tại | — |
storme
- Trở giông, làm giông tố.
- Det stormer og regner ute.
- Tấn công, đột kích.
- å storme en festning/stilling/by
- Nhảy, nhào, xông, lao đến.
- Han stormet nedover trappen.
Tham khảo
sửa- "storme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)