Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stodgy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑː.dʒi/
Tính từ
sửa
stodgy
/ˈstɑː.dʒi/
Khó tiêu
,
nặng bụng
(thức ăn).
Đầy
ních
,
căng
nứt
.
Quá
nhiều
chi tiết
,
nặng nề
,
nặng trịch
;
buồn tẻ
,
tẻ nhạt
(sách, văn).
Tham khảo
sửa
"
stodgy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)