Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc stiv
gt stivt
Số nhiều stive
Cấp so sánh
cao

stiv

  1. Cứng, cứng nhắc, cứng đơ.
    en stiv kjepp
    stiv snipp
    å vispe kremen stiv Jeg er stiv i nakken.
    å bli stiv av skrekk — Sợ điếng người.
  2. Không được tự do, bị kềm hãm, gượng gạo.
    Han stod stiv og stram.
    et stivt smil — Nụ cười gượng.
    et stivt vesen — Dáng điệu gượng gạo.
    å være stiv og høytidelig — Làm ra vẻ nghiêm trang.
  3. (Mức độ) Cao. Quá đáng, quá lố.
    stive priser — Giá cao, giá đắt.
    en stiv klokketime — Một giờ dài đằng đẳng.
    stiv kuling — Gió mạnh với tốc độ 13,9 đến 17,1 mét /giây.
    et stivt stykke — Một đòi hỏi, yêu sách quá đáng.
    å være stiv i noe — Thông thạo, rành việc gì.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa