stift
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stift | stiften |
Số nhiều | stifter | stiftene |
stift gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) [[stifte : [[]]Đóng|]]Đóng]] tập, ghim giấy.
- (1) grammofonstift: Đầu kim máy hát dĩa.
- (1) leppestift: Son, sáp thoa môi.
- (1) tegnestift: Đinh ghim.
Tham khảo
sửa- "stift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)