Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stift stiften
Số nhiều stifter stiftene

stift

  1. Đinh nhỏ, kim ghim. Than chì (của viết chì).
    en pakke med stift Hun satte stiften ned på platen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa