Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tegnestift tegnestiften
Số nhiều tegnestifter tegnestiftene

tegnestift

  1. Đinh ghim.
    å feste et ark papir på veggen med tegnestift

Tham khảo sửa