leppestift
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leppestift | leppestiften |
Số nhiều | leppestifter | leppestiftene |
Danh từ
sửaleppestift gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "leppestift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leppestift | leppestiften |
Số nhiều | leppestifter | leppestiftene |
leppestift gđ