Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít leppestift leppestiften
Số nhiều leppestifter leppestiftene

Danh từ

sửa

leppestift

  1. Son, sáp thoa môi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa