Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sterilisation

  1. Sự khử trùng, sự làm tiệt trùng.
  2. Sự làm cho cằn cỗi.
  3. Sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh.

Tham khảo

sửa