starve
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːrv/
Hoa Kỳ | [ˈstɑːrv] |
Nội động từ
sửastarve nội động từ /ˈstɑːrv/
- Chết đói.
- Thiếu ăn.
- (Thông tục) Đói, thấy đói.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chết rét.
- (Nghĩa bóng) Thèm khát, khát khao.
- to starve for knowledge — khát khao hiểu biết
Ngoại động từ
sửastarve ngoại động từ /ˈstɑːrv/
- Làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì).
- to starve the enemy into surrender — làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm chết rét.
Tham khảo
sửa- "starve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)