Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːrv/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

starve nội động từ /ˈstɑːrv/

  1. Chết đói.
  2. Thiếu ăn.
  3. (Thông tục) Đói, thấy đói.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chết rét.
  5. (Nghĩa bóng) Thèm khát, khát khao.
    to starve for knowledge — khát khao hiểu biết

Ngoại động từ

sửa

starve ngoại động từ /ˈstɑːrv/

  1. Làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì).
    to starve the enemy into surrender — làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm chết rét.

Tham khảo

sửa