Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæn.diɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

standing /ˈstæn.diɳ/

  1. Sự đứng; thế đứng.
  2. Sự đỗ (xe).
  3. Địa vị.
    man of high standing — người có địa vị cao
  4. Sự lâu dài.
    friend of long standing — bạn lâu năm

Tính từ sửa

standing /ˈstæn.diɳ/

  1. Đứng.
    standing spectator — khán giả đứng
  2. Đã được công nhận; hiện hành.
    standing rules — điều lệ hiện hành
  3. Thường trực.
    standing army — quân thường trực
    standing commitee — uỷ ban thường trực
  4. Chưa gặt.
    standing crops — mùa màng chưa gặt
  5. , ứ, đọng.
    standing water — nước tù
  6. Để đứng không, không dùng (máy... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stɑ̃.diɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
standing
/stɑ̃.diɳ/
standing
/stɑ̃.diɳ/

standing /stɑ̃.diɳ/

  1. Địa vị xã hội.
    Correspondre à son standing — hợp với địa vị xã hội của mình
  2. Mức tiện nghi.
    Standing d’un appartement — mức tiện nghi của một căn hộ

Tham khảo sửa