standing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæn.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˈstæn.diɳ] |
Danh từ
sửastanding /ˈstæn.diɳ/
- Sự đứng; thế đứng.
- Sự đỗ (xe).
- Địa vị.
- man of high standing — người có địa vị cao
- Sự lâu dài.
- friend of long standing — bạn lâu năm
Tính từ
sửastanding /ˈstæn.diɳ/
- Đứng.
- standing spectator — khán giả đứng
- Đã được công nhận; hiện hành.
- standing rules — điều lệ hiện hành
- Thường trực.
- standing army — quân thường trực
- standing commitee — uỷ ban thường trực
- Chưa gặt.
- standing crops — mùa màng chưa gặt
- Tù, ứ, đọng.
- standing water — nước tù
- Để đứng không, không dùng (máy... ).
Tham khảo
sửa- "standing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɑ̃.diɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
standing /stɑ̃.diɳ/ |
standing /stɑ̃.diɳ/ |
standing gđ /stɑ̃.diɳ/
- Địa vị xã hội.
- Correspondre à son standing — hợp với địa vị xã hội của mình
- Mức tiện nghi.
- Standing d’un appartement — mức tiện nghi của một căn hộ
Tham khảo
sửa- "standing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)