stalely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪɫ.li/
Phó từ
sửastalely /ˈsteɪɫ.li/
- Cũ; lâu ngày.
- Cũ rích; đã biết rồi.
- Luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên).
- (Pháp) Mất hiệu lực (vì quá thời hạn).
- Mụ mẫm (vì học quá nhiều).
Tham khảo
sửa- "stalely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)