Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stabile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/
Tính từ
sửa
stabile
/ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/
Cố
định; ổn định.
Chống
lại
tác dụng
hoá học
.
Danh từ
sửa
stabile
/ˈsteɪ.ˌbɑɪ.əl/
Tác phẩm
kiến trúc
, điêu
khắc
giống
một
vật
chuyển động
, nhưng vẫn đứng
yên
.
Tham khảo
sửa
"
stabile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)