sprenge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprenge |
Hiện tại chỉ ngôi | sprenger |
Quá khứ | sprengte |
Động tính từ quá khứ | sprengt |
Động tính từ hiện tại | — |
sprenge
- (Tr.) Làm nổ tung.
- å sprenge noe i luften
- å sprenge en tunnel
- å sprenge ut en passasje
- å sprenge miner
- (Tr.) Phá huỷ, phá vỡ, đập bể, làm tan vỡ.
- De sprengte døren.
- (Intr.) Phi nước đại, phóng nước đại. Chạy thật nhanh.
- Rytteren/Hesten sprengte av sted.
- Ướp muối.
- sprengt torsk
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sprengladning gđ: Chất nổ, thuốc súng.
Tham khảo
sửa- "sprenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)