Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sportily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɔr.ti.li/
Tính từ
sửa
sportily
/ˈspɔr.ti.li/
Ham mê
thể thao
,
giỏi
về
thể thao
.
Diện
,
bảnh bao
.
Thượng võ
,
thẳng thắn
,
trung thực
,
dũng cảm
.
Tham khảo
sửa
"
sportily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)