spinner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɪ.nɜː/
Danh từ
sửaspinner /ˈspɪ.nɜː/
- Người quay tơ.
- Xa quay tơ.
- Thợ tiện.
- Máy làm quay.
- (Hàng không) Mũ cánh quạt (máy bay).
- (Thể dục, thể thao) Động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương).
- (Như) Spinneret.
Tham khảo
sửa- "spinner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)