Xem thêm: Spilling

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪ.ɫiɳ/

Động từ

sửa

spilling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spill.

Danh từ

sửa

spilling

  1. Sự lọt không khí qua .
  2. Dãy cọc chống đất tụt.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa