Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

spatule

  1. (Động vật học) Bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
spatule
/spa.tyl/
spatules
/spa.tyl/

spatule gc /spa.tyl/

  1. Dao phết.
  2. (Thể dục thể thao) Mũi cong (ván trượt tuyết).
  3. (Động vật học) thìa.

Tham khảo sửa