spasmodically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spæz.ˈmɑː.dɪ.kəl.li/
Tính từ
sửaspasmodically /spæz.ˈmɑː.dɪ.kəl.li/
- <y> co thắt.
- Lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục.
- (Thuộc) Co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt.
- Đột biến.
Tham khảo
sửa- "spasmodically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)