Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /spæz.ˈmɑː.dɪ.kəl.li/

Tính từ sửa

spasmodically /spæz.ˈmɑː.dɪ.kəl.li/

  1. <y> co thắt.
  2. Lúclúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục.
  3. (Thuộc) Co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt.
  4. Đột biến.

Tham khảo sửa