Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊl.ləs.li/

Phó từ

sửa

soullessly /ˈsoʊl.ləs.li/

  1. Không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người).
  2. Không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc ).

Tham khảo

sửa