Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊ.ˌnɑːr/

Danh từ

sửa

sonar /ˈsoʊ.ˌnɑːr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) Asdic).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.naʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sonar
/sɔ.naʁ/
sonars
/sɔ.naʁ/

sonar /sɔ.naʁ/

  1. Xona, bộ định vị bằng sóng âm.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sonar
/sɔ.naʁ/
sonars
/sɔ.naʁ/

sonar gc /sɔ.naʁ/

  1. (Âm nhạc) (bản) xonat.
    forme sonate — thể xonat

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)