sonar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊ.ˌnɑːr/
Danh từ
sửasonar /ˈsoʊ.ˌnɑːr/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) Asdic).
Tham khảo
sửa- "sonar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.naʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonar /sɔ.naʁ/ |
sonars /sɔ.naʁ/ |
sonar gđ /sɔ.naʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonar /sɔ.naʁ/ |
sonars /sɔ.naʁ/ |
sonar gc /sɔ.naʁ/
- (Âm nhạc) (bản) xonat.
- forme sonate — thể xonat
Tham khảo
sửa- "sonar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)