sommier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.mje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sommier /sɔ.mje/ |
sommiers /sɔ.mje/ |
sommier gđ /sɔ.mje/
- Giát lò xo (ở giường).
- Sổ hồ sơ; sổ ghi.
- Sommier des amendes — sổ ghi tiền phạt
- Xà treo chuông.
- (Kiến trúc) Đá chân vòm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngựa thồ.
Tham khảo
sửa- "sommier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)