soin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soin /swɛ̃/ |
soins /swɛ̃/ |
soin gđ /swɛ̃/
- (Số nhiều) Sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút.
- Entourer quelqu'un de soins — ân cần săn sóc ai
- Premiers soins donnés à un blessé — những sự chăm sóc ban đầu đối với một người bị thương
- Nhiệm vụ chăm sóc.
- Confier à quelqu'un le soin de sa maison — giao cho ai nhiệm vụ chăm sóc nhà cửa
- Sự cẩn thận, sự kỹ càng.
- Faire ses devoirs avec soin — làm bài cẩn thận
- Sự chải chuốt.
- Cheveux arrangés avec soin — đầu tóc chải chuốt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự lo lắng; mối lo âu.
- Un cœur exempt de soin — lòng không chút lo âu
- eux bons soins de quelqu'un — nhờ ai chuyển (thư)
- avoir soin de; prendre soin de — chăm sóc+ chăm lo
- petits soins — xem petit
- soins du ménage — việc nội trợ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)