négligence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.ɡli.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
négligence /ne.ɡli.ʒɑ̃s/ |
négligences /ne.ɡli.ʒɑ̃s/ |
négligence gc /ne.ɡli.ʒɑ̃s/
- Sự cẩu thả; sự chểnh mảng.
- Travail fait avec négligence — công việc làm cẩu thả
- Sự lơ là, sự hờ hững.
- Regarder avec négligence — hờ hững nhìn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "négligence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)