Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsmuːð.ˈtəŋd/

Tính từ sửa

smooth-tongued /ˈsmuːð.ˈtəŋd/

  1. Dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, sức thuyết phục (lời nói).

Tham khảo sửa