Tiếng Anh

sửa
 
smiley

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑɪ.li/

Danh từ

sửa

smiley /ˈsmɑɪ.li/

  1. Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh.

Tham khảo

sửa