smiley
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsmɑɪ.li/
Danh từ sửa
smiley /ˈsmɑɪ.li/
- Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh.
Tham khảo sửa
- "smiley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)