smelte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smelte |
Hiện tại chỉ ngôi | smelter |
Quá khứ | smelta, smeltet |
Động tính từ quá khứ | smelta, smeltet |
Động tính từ hiện tại | — |
smelte
- (Tr.) Làm chảy ra, tan ra.
- Solen smeltet snøen.
- å smelte smør
- (Intr.) Chảy ra, tan ra.
- Snøen smelter om våren.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) smeltedigel gđ: Nồi nấu kim khí khổng lồ.
- (2) smeltepunkt gđ: Nhiệt độ nóng chảy.
- (2) smelteverk gđ: Xưởng luyện kim.
Tham khảo
sửa- "smelte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)