Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
small-scale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈskeɪəl/
Tính từ
sửa
small-scale
/.ˈskeɪəl/
Được
vẽ
theo
tỉ lệ
nhỏ
cho
thấy
ít
chi tiết
(về bản đồ, bản vẽ ).
Qui mô
nhỏ
(về tầm cỡ, số lượng ).
Tham khảo
sửa
"
small-scale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)