slett
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | slett |
gt | slett | |
Số nhiều | slette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
slett
- Bằng, đều, phẳng.
- Det er slette veien å gå.
- rett og slett — Thực ra, đúng ra.
- Xấu, dở, tệ, tồi.
- en slett oppførsel/besvarelse
- å gjøre gode miner til slett spill — Nhẫn
- Nhục chịu đựng. Ngậm bồ hòn làm ngọt.
- Du slette tid! — Trời đất ơi!
- Hoàn toàn, tuyệt đối. Jeg har slett ikke gjort det.
Tham khảo
sửa- "slett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)