Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsleɪ.və.ri/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

slavery /ˈsleɪ.və.ri/

  1. Đầy nước dãi.
  2. Ton hót, bợ đỡ.
    slavery compliments — những lời khen bợ đỡ

Danh từ sửa

slavery /ˈsleɪ.və.ri/

  1. Cảnh nô lệ; sự nô lệ.
    to prefer death to slavery — thà chết không chịu làm nô lệ
  2. Sự chiếm hữu nô lệ.
  3. Sự lao động vất vả; công việc cực nhọc.

Tham khảo sửa