sinker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪŋ.kɜː/
Danh từ
sửasinker /ˈsɪŋ.kɜː/
- Người làm chìm, người đánh chìm.
- Người đào giếng; thợ đào giếng mỏ.
- Chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới... ).
- (Kỹ thuật) Thanh ấn (dệt).
Thành ngữ
sửa- hook, line and sinker:
Tham khảo
sửa- "sinker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)