raffinement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.fin.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raffinement /ʁa.fin.mɑ̃/ |
raffinements /ʁa.fin.mɑ̃/ |
raffinement gđ /ʁa.fin.mɑ̃/
- Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao.
- Raffinement dans les manières — sự tế nhị trong phong cách
- (Nghĩa xấu) Sự tinh vi.
- Raffinement de cruauté — sự hung ác tinh vi
- Sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu.
- Les raffinements du luxe — những sự cầu kỳ trong xa xỉ
- Un amateur de raffinements gastronomiques — người ham thích những món ăn cầu kỳ
- Biểu hiện tinh vi.
- Cette fausse modestie n'est qu’un raffinement de l’orgueil — cái khiêm tốn giả tạo ất chỉ là một biểu hiện tinh vi của tính kiêu ngạo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "raffinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)