Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.plɛk.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
complexité
/kɔ̃.plɛk.si.te/
complexités
/kɔ̃.plɛk.si.te/

complexité gc /kɔ̃.plɛk.si.te/

  1. Tính phức tạp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa