Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
side-step
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
side-step
Sự
bước
ngang
, sự
bước sang
một
bên
; sự
tránh
sang
bên
.
Bậc
xe
(ở bên hông xe).
Ngoại động từ
sửa
side-step
ngoại động từ
Tránh
sang
bên
,
né
(đen & bóng).
to
side-step
a difficulty
— tránh một sự khó khăn
Tham khảo
sửa
"
side-step
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)