Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

side-step

  1. Sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên.
  2. Bậc xe (ở bên hông xe).

Ngoại động từ

sửa

side-step ngoại động từ

  1. Tránh sang bên, (đen & bóng).
    to side-step a difficulty — tránh một sự khó khăn

Tham khảo

sửa