Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃruːd/

Tính từ

sửa

shrewed /ˈʃruːd/

  1. Khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi.
    a shrewd face — mặt khôn ngoan
    a shrewd reasoning — sự lập luận sắc sảo
  2. Đau đớn, nhức nhối.
  3. Buốt, thấu xương (rét).
  4. Ranh mãnh; láu cá; tinh ranh.

Tham khảo

sửa