Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shapeless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ.pləs/
Tính từ
sửa
shapeless
/ˈʃeɪ.pləs/
Không
có
hình dạng
,
không
ra
hình thù
gì
.
Có
hình dạng
kỳ quái
,
dị hình
,
dị dạng
.
Tham khảo
sửa
"
shapeless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)