Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩jḭ˨˨ ja̰ːŋ˨˨ji˨˩˨ jaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ ɟaːŋ˨˨ɟḭ˨˨ ɟa̰ːŋ˨˨

Danh từ

sửa

dị dạng

  1. Hình dạng khác thường.
    Hiện tượng dị dạng bẩm sinh.

Tính từ

sửa

dị dạng

  1. Có cơ thể, dáng vẻ khác lạ, thường là xấu hơn so với những cái bình thường.
    Hiện tượng dị dạng .
    Hễ người dị dạng ắt là tài cao (Lục Vân Tiên)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa