Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃeɪ.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

shady /ˈʃeɪ.di/

  1. bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che.
    shady trees — cây có bóng mát
    the shady side of a street — phía có bóng mát của một phố
    to be shady from the sun — bị che ánh mặt trời
  2. Ám muội, mờ ám, khả nghi.
    shady actions — hành động ám muội

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)