Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shabby-genteel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃæ.bi.dʒɛn.ˈtil/
Tính từ
sửa
shabby-genteel
/ˈʃæ.bi.dʒɛn.ˈtil/
Cố
giữ
phong cách
hào hoa
trong
hoàn cảnh
sa sút
,
giấy
rách
cố
giữ
lấy
lề
.
Tham khảo
sửa
"
shabby-genteel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)