Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.bi.li/

Phó từ

sửa

shabbily /ˈʃæ.bi.li/

  1. Mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ.
  2. Ăn mặc xoàng xựnh (về người).
  3. Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử).

Tham khảo

sửa