settling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửasettling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của settle.
Danh từ
sửasettling
- Sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt.
- Sự chỉnh lý, sự giải quyết.
- Sự lắng xuống.
- centrifugal settling — sự lắng ly tâm
- free settling — sự lắng tự do
- (Thương mại) Sự thanh toán.
- (Số nhiều) Chất lắng.
Tham khảo
sửa- "settling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)