Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsɛtl̩ɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: sett‧ling

Động từ

sửa

settling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của settle.

Danh từ

sửa

settling

  1. Sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt.
  2. Sự chỉnh lý, sự giải quyết.
  3. Sự lắng xuống.
    centrifugal settling — sự lắng ly tâm
    free settling — sự lắng tự do
  4. (Thương mại) Sự thanh toán.
  5. (Số nhiều) Chất lắng.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa