Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sentimental /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị.
  2. (Thuộc) Cảm tình.
    sentimental reason — lý lẽ cảm tình

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sentimental
/sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
sentimentaux
/sɑ̃.ti.mɑ̃.tɔ/
Giống cái sentimentale
/sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
sentimentales
/sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/

sentimental /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/

  1. (Đầy) Tình cảm.
    Discours sentimental — diễn văn đầy tình cảm
  2. Đa cảm.
    Jeune fille sentimentale — thiếu nữ đa cảm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa