sentimental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl] |
Tính từ
sửasentimental /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "sentimental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sentimental /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/ |
sentimentaux /sɑ̃.ti.mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | sentimentale /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/ |
sentimentales /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/ |
sentimental /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
- (Đầy) Tình cảm.
- Discours sentimental — diễn văn đầy tình cảm
- Đa cảm.
- Jeune fille sentimentale — thiếu nữ đa cảm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sentimental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)