pratique
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /præ.ˈtik/
Danh từ
sửapratique /præ.ˈtik/
Tham khảo
sửa- "pratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁa.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pratique /pʁa.tik/ |
pratiques /pʁa.tik/ |
Giống cái | pratique /pʁa.tik/ |
pratiques /pʁa.tik/ |
pratique /pʁa.tik/
- Thực tiễn; thực hành.
- Cours d’anglais pratique — lớp anh văn thực hành
- Thiết thực, thực tế.
- Un homme pratique — một người thực tế
- Tiện lợi.
- Vêtement pratique — quần áo tiện lợi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pratique /pʁa.tik/ |
pratiques /pʁa.tik/ |
pratique gđ /pʁa.tik/
- Pratique d'une côte — (hàng hải) người thông thạo một bờ biển.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pratique /pʁa.tik/ |
pratiques /pʁa.tik/ |
pratique gc /pʁa.tik/
- La théorie et la pratique — lý thuyết và thực hành
- Mettre en pratique — thực hiện
- Pratique courante — cách làm, thông thường
- Pratique de la mer — thói quen đi biển
- Pratique des affaires — kinh nghiệm công việc
- Les pratiques d’une boutique — khách hàng của một cửa hiệu
- Les pratiques du tribunal — thủ tục tòa án
- La pratique des femmes — sự giao thiệp với phụ nữ
- libre pratique — (hàng hải) sự được phép vào cảng (sau khi y tế đã kiểm tra)
Tham khảo
sửa- "pratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)