Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sensitive /ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. cảm giác; (thuộc) cảm giác.
  2. Dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm.
    sensitive to cold — dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
  3. Nhạy.
    sensitive scales — cân nhạy
    sensitive paper — giấy (ảnh) bắt nhạy
    a sensitive ear — tai thính
    sensitive market — thị trường dễ lên xuống bất thường

Danh từ

sửa

sensitive /ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. Người dễ bị thôi miên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.si.tiv/

Tính từ

sửa

sensitive /sɑ̃.si.tiv/

  1. (Thuyền) Cảm giác.
    Nerf sensitif — dây thần kinh cảm giác
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) cảm giác.
    Les êtres sensitifs — những vật có cảm giác
  3. (Văn học) Dễ mếch lòng.

Tính từ

sửa

sensitive /sɑ̃.si.tiv/

  1. (Văn học) Người dễ mếch lòng.

Tham khảo

sửa