seizure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.ʒɜː/
Danh từ
sửaseizure /ˈsi.ʒɜː/
- Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy.
- the seizure of power — sự cướp chính quyền
- Sự tóm, sự bắt.
- Sự kẹt (máy).
- (Pháp lý) Sự cho chiếm hữu.
- (Pháp lý) Sự tịch thu, sự tịch biên.
- Sự bị ngập máu; sự lên cơn.
Tham khảo
sửa- "seizure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)