seediness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.di.nəs/
Danh từ
sửaseediness /ˈsi.di.nəs/
- Tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt.
- Tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ.
- <thgt> sự khó ở.
- Tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh).
Tham khảo
sửa- "seediness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)